Có 3 kết quả:
常年 cháng nián ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ • 長年 cháng nián ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ • 长年 cháng nián ㄔㄤˊ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all year round
(2) for years on end
(3) average year
(2) for years on end
(3) average year
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
all the year round
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
all the year round
Bình luận 0